Khối lượng bản thân | 112 kg |
---|---|
Dài x Rộng x Cao | 1.842 x 680 x 1.130mm |
Khoảng cách trục xe | 1.273 mm |
Độ cao yên | 760 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 138 mm |
Dung tích bình xăng | 6,0 lít |
Kích cỡ lốp trước / sau | Trước: 90/90-12 44J; Sau: 100/90-10 56J |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh Làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | 124,8 cm3 |
Đường kính x H.trinh Pitton | 52,4 x 57,9 mm |
Tỉ số nén | 11 : 1 |
Công suất tối đa | 7,90 kW tại 7500 vòng/phút |
Momen cực đại | 11,4 N.m tại 5000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi thay dầu; 0,9 lít khi rã máy |
Loại truyền động | Vô cấp, điều khiển tự động |
Hệ thống khởi động | Điện |
THIẾT KẾ
Kiểu dáng thanh lịch hoàn toàn mới
Thiết kế phía trước hiện đại
Thiết kế phía sau thanh lịch
Mặt đồng hồ mới hiện đại
ĐỘNG CƠ & CÔNG NGHỆ
Hệ thống chìa khóa thông minh
Động cơ thông minh eSP thế hệ mới
Hệ thống phun xăng điện tử (PGM-FI)
Bộ đề tích hợp ACG
TIỆN ÍCH & AN TOÀN
Hộc đựng đồ cực đại dưới yên xe
Thiết kế cửa đổ xăng thông minh
Hộc đựng đồ trước lớn và móc treo tiện lợi
Sàn để chân rộng
Hệ thống phanh (thắng) kết hợp (Combi brake)
Lốp không săm & vành xe thiết kế mới
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.