Khối lượng bản thân | 104 kg |
---|---|
Khoảng cách trục xe | 1.199 mm |
Dung tích bình xăng | 5,7 lít |
Kích cỡ lốp trước / sau | Trước: 120/70-12 51L Không săm; Sau: 130/70-12 56L Không săm |
Phuộc trước | Giảm xóc hành trình ngược |
Loại động cơ | PGM-FI, 4 kỳ, 2 van, xy-lanh đơn, côn 4 số, làm mát bằng không khí |
Đường kính x H.trinh Pitton | 52,4 x 57,9 mm |
Tỉ số nén | 9,3 : 1 |
Công suất tối đa | 6,9 kW tại 7.000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít khi thay dầu; 1,1 lít khi rã máy |
Loại truyền động | Côn tay 4 số |
Hệ thống khởi động | Điện |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,47 lít/ 100km |
Momen cực đại | 10,6 Nm/ 5.500 vòng/ phút |
THIẾT KẾ
Cụm đèn LED phía trước
Cụm đèn LED phía sau
Mặt đồng hồ LCD hiện đại
Giảm xóc hành trình ngược
TIỆN ÍCH & AN TOÀN
Chìa khoá gập
Dung tích bình xăng lớn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.